CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4 GHz Upto 5.6GHz / 78MB / 12 Cores, 24 Threads / 120W / Socket AM5)
Đặc điểm nổi bật
Kiến trúc Zen 5 tối ưu
CPU AMD Ryzen 9 9900X được xây dựng trên kiến trúc Zen 5 mới nhất của AMD, mang đến hiệu năng vượt trội so với thế hệ trước. Kiến trúc này tối ưu hóa khả năng xử lý đa luồng, giúp CPU AMD Ryzen 9 9900X xử lý nhiều tác vụ cùng lúc một cách mượt mà.
Hiệu suất mạnh mẽ
Với 12 nhân và 24 luồng, CPU AMD Ryzen 9 9900X Up to 5.6GHz 12 cores 24 threads 76MB có khả năng xử lý đa nhiệm cực kỳ hiệu quả. Xung nhịp lên đến 5.6GHz giúp CPU xử lý nhanh chóng các tác vụ nặng, mang đến trải nghiệm mượt mà trong các tựa game AAA và các ứng dụng chuyên nghiệp.

Tối ưu điện năng
Mặc dù sở hữu hiệu năng mạnh mẽ, CPU AMD Ryzen 9 9900X vẫn được tối ưu hóa để tiết kiệm điện năng. Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ hoạt động và kéo dài tuổi thọ của CPU.

Ép xung PBO One-Click dễ dàng tiện lợi
CPU AMD Ryzen 9 9900X hỗ trợ công nghệ ép xung PBO (Precision Boost Overdrive) One-Click, cho phép người dùng dễ dàng tăng hiệu năng của CPU chỉ với một cú nhấp chuột. Tính năng này giúp người dùng tận dụng tối đa sức mạnh của CPU mà không cần phải am hiểu về ép xung.
Đánh giá bình luận
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
|
Name |
AMD Ryzen™ 9 9900X |
|
Family |
Ryzen |
|
Series |
Series |
|
Form Factor |
Desktops , Boxed Processor |
|
Market Segment |
Enthusiast Desktop |
|
AMD PRO Technologies |
No |
|
Consumer Use |
Yes |
|
Regional Availability |
Global |
|
Former Codename |
Granite Ridge AM5 |
|
Architecture |
Zen 5 |
|
# of CPU Cores |
12 |
|
Multithreading (SMT) |
Yes |
|
# of Threads |
24 |
|
Max. Boost Clock |
Up to 5.6Ghz |
|
Base Clock |
4.4GHz |
|
L1 Cache |
768KB |
|
L2 Cache |
12MB |
|
L3 Cache |
64MB |
|
Default TDP |
120W |
|
Processor Technology for CPU Cores |
TSMC 4nm FinFET |
|
Processor Technology for I/O Die |
TSMC 6nm FinFET |
|
Package Die Count |
3 |
|
Unlocked for Overclocking |
Yes |
|
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology |
Yes |
|
Precision Boost Overdrive |
Yes |
|
Curve Optimizer Voltage Offsets |
Yes |
|
AMD Ryzen™ Master Support |
Yes |
|
CPU Socket |
AM5 |
|
Supporting Chipsets |
A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 |
|
CPU Boost Technology |
Precision Boost 2 |
|
Instruction Set |
x86-64 |
|
Supported Extensions |
AES , AMD-V , AVX , AVX2 , AVX512 , FMA3 , MMX-plus , SHA , SSE , SSE2 , SSE3 , SSE4.1 , SSE4.2 , SSE4A , SSSE3 , x86-64 |
|
Thermal Solution (PIB) |
Not included |
|
Recommended Cooler |
Liquid cooler recommended for optimal performance |
|
Max. Operating Temperature (Tjmax) |
95°C |
|
*OS Support |
Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit |
|
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports |
4 |
|
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports |
1 |
|
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) |
28, 24 |
|
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E 8x Gen4 X870 4x Gen4 X670E 12x Gen4 X670 12x Gen4 B650E 8x Gen4 B650 8x Gen4 |
|
NVMe Support |
Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
|
System Memory Type |
DDR5 |
|
Memory Channels |
2 |
|
Max. Memory |
192GB |
|
System Memory Subtype |
UDIMM |
|
Max Memory Speed |
1x1R DDR5-5600 |
|
ECC Support |
Yes (Requires mobo support) |
|
Graphics Model |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Graphics Core Count |
2 |
|
Graphics Frequency |
2200 MHz |
|
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode |
Yes |
|
Product ID Boxed |
100-100000662WOF |
|
Product ID Tray |
100-000000662 |
|
Supported Technologies |
AMD EXPO™ Technology, AMD Ryzen™ Technologies |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
|
Name |
AMD Ryzen™ 9 9900X |
|
Family |
Ryzen |
|
Series |
Series |
|
Form Factor |
Desktops , Boxed Processor |
|
Market Segment |
Enthusiast Desktop |
|
AMD PRO Technologies |
No |
|
Consumer Use |
Yes |
|
Regional Availability |
Global |
|
Former Codename |
Granite Ridge AM5 |
|
Architecture |
Zen 5 |
|
# of CPU Cores |
12 |
|
Multithreading (SMT) |
Yes |
|
# of Threads |
24 |
|
Max. Boost Clock |
Up to 5.6Ghz |
|
Base Clock |
4.4GHz |
|
L1 Cache |
768KB |
|
L2 Cache |
12MB |
|
L3 Cache |
64MB |
|
Default TDP |
120W |
|
Processor Technology for CPU Cores |
TSMC 4nm FinFET |
|
Processor Technology for I/O Die |
TSMC 6nm FinFET |
|
Package Die Count |
3 |
|
Unlocked for Overclocking |
Yes |
|
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology |
Yes |
|
Precision Boost Overdrive |
Yes |
|
Curve Optimizer Voltage Offsets |
Yes |
|
AMD Ryzen™ Master Support |
Yes |
|
CPU Socket |
AM5 |
|
Supporting Chipsets |
A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 |
|
CPU Boost Technology |
Precision Boost 2 |
|
Instruction Set |
x86-64 |
|
Supported Extensions |
AES , AMD-V , AVX , AVX2 , AVX512 , FMA3 , MMX-plus , SHA , SSE , SSE2 , SSE3 , SSE4.1 , SSE4.2 , SSE4A , SSSE3 , x86-64 |
|
Thermal Solution (PIB) |
Not included |
|
Recommended Cooler |
Liquid cooler recommended for optimal performance |
|
Max. Operating Temperature (Tjmax) |
95°C |
|
*OS Support |
Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit |
|
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports |
4 |
|
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports |
1 |
|
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) |
28, 24 |
|
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E 8x Gen4 X870 4x Gen4 X670E 12x Gen4 X670 12x Gen4 B650E 8x Gen4 B650 8x Gen4 |
|
NVMe Support |
Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
|
System Memory Type |
DDR5 |
|
Memory Channels |
2 |
|
Max. Memory |
192GB |
|
System Memory Subtype |
UDIMM |
|
Max Memory Speed |
1x1R DDR5-5600 |
|
ECC Support |
Yes (Requires mobo support) |
|
Graphics Model |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Graphics Core Count |
2 |
|
Graphics Frequency |
2200 MHz |
|
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode |
Yes |
|
Product ID Boxed |
100-100000662WOF |
|
Product ID Tray |
100-000000662 |
|
Supported Technologies |
AMD EXPO™ Technology, AMD Ryzen™ Technologies |
MÀN HÌNH CONG DUAN DT-U3425W BLACK (34 INCH/120HZ/WQHD/VA/1MS)
5.500.000₫ 6.800.000₫ (Tiết kiệm: 19%)
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
5.500.000₫
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Ram Adata XPG Lancer Blade RGB White 32GB (16GBx2) 6000Mhz DDR5
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính Super Flower Leadex Platinum SF-2000F14HP (2000W/ 80 Plus Platinum/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính VSP DELTA P550W (550W/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính Xigmatek X-POWER III EN45983 (550W/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính KENOO ESPORT E450 (450W/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính AIGO CK450 (450W/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính Asus ROG STRIX 1000P GAMING (1000W/ 80 Plus Platinum/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính MSI MAG A850GL PCIE 5.0 (850W/ 80 Plus Gold/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính Cooler Master M2000 (2000W/ 80 plus Platinum/ ATX/ Đen )
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính AIGO VK550 (550W/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính LIAN LI Edge series EG850 (850W/ 80 Plus Platinum/ ATX/ Màu Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính GIGABYTE AORUS GP-AE1000PM PG5 (1000W/ 80 Plus Platinum/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính Thermaltake TOUGHPOWER GT (1200W/ 80plus Gold/ ATX/ Đen)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Nguồn máy tính GIGABYTE AORUS GP-AE850PM PG5 ICE (850W/ 80 Plus Platinum/ ATX/ Trắng)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Bảo hành
Liên hệ
Còn hàng
36 Tháng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
Máy in laser đen trắng Brother HL-L2366DW (A4/A5/ Đảo mặt/ USB/ LAN/ WIFI)
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Liên hệ
Còn hàng
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W
VGA MSI RTX 3050 VENTUS 2X XS 8GB OC
Liên hệ
Giá bán
Tình trạng
Liên hệ
Còn hàng
Thông số sản phẩm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm: 78MB
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
Nguồn yêu cầu: 120W

















