Đặc điểm nổi bật
Access Point WiFi 7 UniFi U7 Outdoor hoạt động bất chấp mọi thời tiết, hiệu suất cao với 4 luồng không gian. WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps. Chống chịu thời tiết IPX6, vỏ ngoài chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt.
* Tính năng và đặc điểm:
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Giao diện I/O và thông số kích thước sản phẩm

Phương án lắp đặt




Đánh giá bình luận
Thông số kỹ thuật
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Kích thước | 170 × 208 × 54.5 mm (6.7 × 8.2 × 2.1") |
| Trọng lượng | 1.2 kg (2.6 lb) |
| Vật liệu vỏ | Polycarbonate ổn định UV, hợp kim nhôm |
| Vật liệu gắn | Polycarbonate, thép SGCC |
| Đường kính cột gắn | 25–60 mm (1–2.36") |
| Khả năng chịu gió | 74.6 N ở 200 km/h (16.8 lbf at 125 mph) |
| Chuẩn chống nước/bụi | IPX6 |
| Cổng mạng | (1) 1/2.5 GbE RJ45 uplink port |
| Giao diện quản lý | Ethernet |
| Nguồn cấp | PoE+ (qua UniFi PoE Switch) |
| Dải điện áp hỗ trợ | 42.5–57 VDC |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 19W |
| Công suất phát tối đa | 2.4 GHz: 23 dBm; 5 GHz: 26 dBm; 6 GHz: – |
| Cấu hình MIMO | 2.4 GHz: 2×2 DL/UL MU-MIMO; 5 GHz: 2×2 DL/UL MU-MIMO; 6 GHz: – |
| Tốc độ dữ liệu tối đa | 2.4 GHz: 688 Mbps (BW40); 5 GHz: 4.3 Gbps (BW240); 6 GHz: – |
| Đèn LED | (1) Power: trắng/xanh; (4) Mesh signal: xanh |
| Nút bấm | Nút reset |
| Kiểu gắn | Tường, trần, cột (kèm theo) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30 đến 60 °C (-22 đến 140 °F) |
| Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% không ngưng tụ |
| Chứng nhận | CE, FCC, IC |
| Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6, WiFi 7) |
| Bảo mật không dây | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
| Số BSSID | 8 mỗi radio |
| Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
| QoS nâng cao | Giới hạn tốc độ theo người dùng |
| Cách ly lưu lượng khách | Có hỗ trợ |
| Số lượng thiết bị đồng thời | 200+ |
| Tốc độ dữ liệu hỗ trợ | 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps; 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps; 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps; 802.11n: 6.5–300 Mbps (MCS0–MCS15, HT 20/40); 802.11ac: 6.5 Mbps–1.7 Gbps (MCS0–MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160); 802.11ax (WiFi 6): 7.3 Mbps–2.4 Gbps (MCS0–MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160); 802.11be (WiFi 7): 7.3 Mbps–4.3 Gbps (MCS0–MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240) |
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Kích thước | 170 × 208 × 54.5 mm (6.7 × 8.2 × 2.1") |
| Trọng lượng | 1.2 kg (2.6 lb) |
| Vật liệu vỏ | Polycarbonate ổn định UV, hợp kim nhôm |
| Vật liệu gắn | Polycarbonate, thép SGCC |
| Đường kính cột gắn | 25–60 mm (1–2.36") |
| Khả năng chịu gió | 74.6 N ở 200 km/h (16.8 lbf at 125 mph) |
| Chuẩn chống nước/bụi | IPX6 |
| Cổng mạng | (1) 1/2.5 GbE RJ45 uplink port |
| Giao diện quản lý | Ethernet |
| Nguồn cấp | PoE+ (qua UniFi PoE Switch) |
| Dải điện áp hỗ trợ | 42.5–57 VDC |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 19W |
| Công suất phát tối đa | 2.4 GHz: 23 dBm; 5 GHz: 26 dBm; 6 GHz: – |
| Cấu hình MIMO | 2.4 GHz: 2×2 DL/UL MU-MIMO; 5 GHz: 2×2 DL/UL MU-MIMO; 6 GHz: – |
| Tốc độ dữ liệu tối đa | 2.4 GHz: 688 Mbps (BW40); 5 GHz: 4.3 Gbps (BW240); 6 GHz: – |
| Đèn LED | (1) Power: trắng/xanh; (4) Mesh signal: xanh |
| Nút bấm | Nút reset |
| Kiểu gắn | Tường, trần, cột (kèm theo) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30 đến 60 °C (-22 đến 140 °F) |
| Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% không ngưng tụ |
| Chứng nhận | CE, FCC, IC |
| Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6, WiFi 7) |
| Bảo mật không dây | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
| Số BSSID | 8 mỗi radio |
| Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
| QoS nâng cao | Giới hạn tốc độ theo người dùng |
| Cách ly lưu lượng khách | Có hỗ trợ |
| Số lượng thiết bị đồng thời | 200+ |
| Tốc độ dữ liệu hỗ trợ | 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps; 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps; 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps; 802.11n: 6.5–300 Mbps (MCS0–MCS15, HT 20/40); 802.11ac: 6.5 Mbps–1.7 Gbps (MCS0–MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160); 802.11ax (WiFi 6): 7.3 Mbps–2.4 Gbps (MCS0–MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160); 802.11be (WiFi 7): 7.3 Mbps–4.3 Gbps (MCS0–MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240) |
Bộ phát Ubiquiti UniFi U6 Lite | U6-Lite
3.410.000₫ 3.960.000₫ (Tiết kiệm: 14%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
3.410.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát wifi Unifi U7 Pro (U7-Pro), Chuẩn WiFi 7 BE, 300+ User, Uplink 2.5Gb, Phủ sóng 150m2
6.800.000₫ 7.890.000₫ (Tiết kiệm: 14%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
6.800.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
UniFi U7 Long Range (U7-LR)
5.900.000₫ 6.790.000₫ (Tiết kiệm: 13%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
5.900.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ Phát Wifi Unifi U7 Lite, Tốc độ 4.988 Gbps, Max Client 200+, Uplink 2.5GbE
3.850.000₫ 4.810.000₫ (Tiết kiệm: 20%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
3.850.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Switch TP-Link TL-SG1016D 16 port gigabit
1.390.000₫ 1.790.000₫ (Tiết kiệm: 22%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
1.390.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
MikroTik CCR2004-16G-2S+PC, Thiết bị cân bằng tải Router chịu tải 1000 users
13.200.000₫ 14.100.000₫ (Tiết kiệm: 6%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
13.200.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Switch PoE Mikrotik CRS328-24P-4S+RM
13.966.000₫ 14.500.000₫ (Tiết kiệm: 4%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
13.966.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Đầu ghi hình IP 32 kênh DAHUA DHI-NVR4232-4KS3
6.000.000₫ 7.340.000₫ (Tiết kiệm: 18%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
6.000.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
MC210CS bộ chuyển đổi quang điện SingleMode 10/100/1000M Tplink
1.290.000₫ 1.550.000₫ (Tiết kiệm: 17%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
1.290.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ chia cổng HDMI 1 ra 4 Hỗ trợ full HD, 4K*2K@30Hz Chính hãng Ugreen 40202 Cao cấp
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Tủ Rack 32U Sâu 800, Tủ Mạng 32U sâu 800, Tủ rack 32U D800
5.500.000₫ 5.900.000₫ (Tiết kiệm: 7%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
5.500.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ định tuyến Unifi Gateway Max (UXG-MAX)
6.900.000₫ 7.300.000₫ (Tiết kiệm: 5%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
6.900.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát WiFi7 Ubiquiti UniFi U7 In-Wall | U7-IW
5.150.000₫ 5.650.000₫ (Tiết kiệm: 9%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
5.150.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát wifi UniFi U6 Pro (U6-Pro) 5373.5Mbps, 300 User, LAN 1GB
5.300.000₫ 5.800.000₫ (Tiết kiệm: 9%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
5.300.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Router wifi ASUS RT-AC750L
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6















