Đặc điểm nổi bật
Access Point WiFi 7 UniFi U7 Outdoor hoạt động bất chấp mọi thời tiết, hiệu suất cao với 4 luồng không gian. WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps. Chống chịu thời tiết IPX6, vỏ ngoài chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt.
* Tính năng và đặc điểm:
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Giao diện I/O và thông số kích thước sản phẩm
Phương án lắp đặt
Đánh giá bình luận
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông số |
---|---|
Kích thước | 170 × 208 × 54.5 mm (6.7 × 8.2 × 2.1") |
Trọng lượng | 1.2 kg (2.6 lb) |
Vật liệu vỏ | Polycarbonate ổn định UV, hợp kim nhôm |
Vật liệu gắn | Polycarbonate, thép SGCC |
Đường kính cột gắn | 25–60 mm (1–2.36") |
Khả năng chịu gió | 74.6 N ở 200 km/h (16.8 lbf at 125 mph) |
Chuẩn chống nước/bụi | IPX6 |
Cổng mạng | (1) 1/2.5 GbE RJ45 uplink port |
Giao diện quản lý | Ethernet |
Nguồn cấp | PoE+ (qua UniFi PoE Switch) |
Dải điện áp hỗ trợ | 42.5–57 VDC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 19W |
Công suất phát tối đa | 2.4 GHz: 23 dBm; 5 GHz: 26 dBm; 6 GHz: – |
Cấu hình MIMO | 2.4 GHz: 2×2 DL/UL MU-MIMO; 5 GHz: 2×2 DL/UL MU-MIMO; 6 GHz: – |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 2.4 GHz: 688 Mbps (BW40); 5 GHz: 4.3 Gbps (BW240); 6 GHz: – |
Đèn LED | (1) Power: trắng/xanh; (4) Mesh signal: xanh |
Nút bấm | Nút reset |
Kiểu gắn | Tường, trần, cột (kèm theo) |
Nhiệt độ hoạt động | -30 đến 60 °C (-22 đến 140 °F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6, WiFi 7) |
Bảo mật không dây | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
Số BSSID | 8 mỗi radio |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Giới hạn tốc độ theo người dùng |
Cách ly lưu lượng khách | Có hỗ trợ |
Số lượng thiết bị đồng thời | 200+ |
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ | 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps; 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps; 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps; 802.11n: 6.5–300 Mbps (MCS0–MCS15, HT 20/40); 802.11ac: 6.5 Mbps–1.7 Gbps (MCS0–MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160); 802.11ax (WiFi 6): 7.3 Mbps–2.4 Gbps (MCS0–MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160); 802.11be (WiFi 7): 7.3 Mbps–4.3 Gbps (MCS0–MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240) |
Danh mục | Thông số |
---|---|
Kích thước | 170 × 208 × 54.5 mm (6.7 × 8.2 × 2.1") |
Trọng lượng | 1.2 kg (2.6 lb) |
Vật liệu vỏ | Polycarbonate ổn định UV, hợp kim nhôm |
Vật liệu gắn | Polycarbonate, thép SGCC |
Đường kính cột gắn | 25–60 mm (1–2.36") |
Khả năng chịu gió | 74.6 N ở 200 km/h (16.8 lbf at 125 mph) |
Chuẩn chống nước/bụi | IPX6 |
Cổng mạng | (1) 1/2.5 GbE RJ45 uplink port |
Giao diện quản lý | Ethernet |
Nguồn cấp | PoE+ (qua UniFi PoE Switch) |
Dải điện áp hỗ trợ | 42.5–57 VDC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 19W |
Công suất phát tối đa | 2.4 GHz: 23 dBm; 5 GHz: 26 dBm; 6 GHz: – |
Cấu hình MIMO | 2.4 GHz: 2×2 DL/UL MU-MIMO; 5 GHz: 2×2 DL/UL MU-MIMO; 6 GHz: – |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 2.4 GHz: 688 Mbps (BW40); 5 GHz: 4.3 Gbps (BW240); 6 GHz: – |
Đèn LED | (1) Power: trắng/xanh; (4) Mesh signal: xanh |
Nút bấm | Nút reset |
Kiểu gắn | Tường, trần, cột (kèm theo) |
Nhiệt độ hoạt động | -30 đến 60 °C (-22 đến 140 °F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6, WiFi 7) |
Bảo mật không dây | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
Số BSSID | 8 mỗi radio |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Giới hạn tốc độ theo người dùng |
Cách ly lưu lượng khách | Có hỗ trợ |
Số lượng thiết bị đồng thời | 200+ |
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ | 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps; 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps; 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps; 802.11n: 6.5–300 Mbps (MCS0–MCS15, HT 20/40); 802.11ac: 6.5 Mbps–1.7 Gbps (MCS0–MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160); 802.11ax (WiFi 6): 7.3 Mbps–2.4 Gbps (MCS0–MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160); 802.11be (WiFi 7): 7.3 Mbps–4.3 Gbps (MCS0–MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240) |
Tin tức mới nhất
Đầu ghi hình IP 32 kênh DAHUA DHI-NVR4232-4KS3
6.000.000₫ 7.340.000₫ (Tiết kiệm: 18%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
6.000.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
MC210CS bộ chuyển đổi quang điện SingleMode 10/100/1000M Tplink
Liên hệ 1.290.000₫ (Tiết kiệm: 100%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ chia cổng HDMI 1 ra 4 Hỗ trợ full HD, 4K*2K@30Hz Chính hãng Ugreen 40202 Cao cấp
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Tủ Rack 32U Sâu 800, Tủ Mạng 32U sâu 800, Tủ rack 32U D800
5.500.000₫ 5.900.000₫ (Tiết kiệm: 7%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
5.500.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ định tuyến Unifi Gateway Max (UXG-MAX)
6.900.000₫ 7.300.000₫ (Tiết kiệm: 5%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
6.900.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát WiFi7 Ubiquiti UniFi U7 In-Wall | U7-IW
5.150.000₫ 5.650.000₫ (Tiết kiệm: 9%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
5.150.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát wifi UniFi U6 Pro (U6-Pro) 5373.5Mbps, 300 User, LAN 1GB
5.300.000₫ 5.800.000₫ (Tiết kiệm: 9%)
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
5.300.000₫
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Router wifi ASUS RT-AC750L
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát wifi TP-Link WR841N Wireless 300Mbps
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát wifi HIKVISION DS-3WR12C(O-STD)/EU Wireless AC1200Mbps
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát wifi 4G LTE Totolink LR350 Wireless 300Mbps
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát wifi Tenda F9 Wireless N600Mbps
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát wifi Asus RT-AX52 ((WiFi 6, Chuẩn AX1800, AiMesh)
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát Wifi 6 HIKVISION DS-3WR15X Wireless AX1500Mbps
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Bộ phát wifi Totolink N350RT chuẩn N300Mbps
Liên hệ
Giá niêm yết
Giá bán
Tình trạng
7.000.000₫
Liên hệ
Còn hàng
  Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Thông số sản phẩm
- WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
- (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
- Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
- Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
- Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
- Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6