

Chức năng tuyệt vời với vẻ ngoài đơn giản nhưng đi kèm với một loạt tính năng hiện đại như in ấn di động hay tương thích với PCL.
- Máy in LBP226dw đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu in ấn của doanh nghiệp.
- Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút.
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 5,5 giây.
- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương).
- Chức năng in: In 2 mặt tự động.
- Kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi, kết nối trực tiếp (Direct Connection).
- Tiêu chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ.
- Khay đa mục đích: 100 tờ
- Khay nạp giấy gắn ngoài: 550 tờ.
- Tổng lượng giấy nạp tối đa: 900 tờ.
- Xuất giấy: 150 tờ.
- Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang.
- Kích thước: 401 x 373 x 250mm.
- Trọng lượng: Xấp xỉ 8,8 kg.
Thương hiệu | CANON |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
In qua wifi | Có |
Kiểu kết nối | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet, Wi-fi |
Tính năng | Đơn năng |
Công nghệ in | In laser |
Loại máy in | In đen trắng |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4 |
Bộ nhớ | 1GB DDR |
Công suất | 4000 trang/tháng |
Tốc độ in đen trắng | 33 ppm |
Thời gian in trang đầu tiên (đen) | 5.5s |
Số cartridges | 01 |
Loại cartridges thay thế | CART057 - 3,100 pages |
Tương thích hệ điều hành | Windows® 10/Windows® 8.1/Windows® 7/Server 2019/Server 2016/Server 2012 R2/Server 2012/Server 2008 R2/Server 2008/ Mac OS X version 10.9.5 and up/Mac OS 10.14/Linux |
Bảng điều khiển | 5 Line LCD |
Khay nạp giấy tiêu chuẩn | Plain Paper (60–90 gsm): 250-sheet cassette plus 100-sheet |
Định lượng giấy | 60 to 120 gsm |
Điện năng | 1330W (printing) |
Nhiệt độ hoạt động | 15 tới 32,5ºC |
Kích thước | 401 mm x 373 mm x 250 mm |
Cân nặng | 8.8kg |
Bảo hành | 12 tháng |